--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nản chí
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nản chí
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nản chí
+
như nản
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nản chí"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nản chí"
:
nản chí
nên chi
Lượt xem: 750
Từ vừa tra
+
nản chí
:
như nản
+
phì phò
:
Pant, puff and blow
+
giựt
:
to pull; to wrench; to jerkgiựt chuôngto pull the bell
+
cầu hoà
:
To propose a cease-firebị thất bại liên tiếp phải cầu hoàto have to propose a cease-fire because of a series of setbacks
+
bowelless
:
(cạnh tranh) khốc liệt, gay gắt, dữ dội, ác liệt